Giá vàng SJC |
||
---|---|---|
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
Vàng miếng SJC | 77,500 | 79,500 |
SJC NHNN | 79,500 | |
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC | ||
Nhẫn 9999 1c->5c | 75,500200 | 77,000200 |
Vàng nữ trang 9999 | 75,400200 | 76,500200 |
Vàng nữ trang 24K | 73,743198 | 75,743198 |
Vàng nữ trang 18K | 55,031150 | 57,531150 |
Vàng nữ trang 14K | 42,254117 | 44,754117 |
Vàng nữ trang 10K | 29,55484 | 32,05484 |
Giá vàng hôm nay |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
SJC HCM 1-10L | 77,500 | 79,500 |
SJC Hà Nội | 77,500 | 79,500 |
DOJI HCM | 77,500 | 79,500 |
DOJI HN | 77,500 | 79,500 |
PNJ HCM | 77,500 | 79,500 |
PNJ Hà Nội | 77,500 | 79,500 |
Phú Qúy SJC | 77,500 | 79,500 |
Bảo Tín Minh Châu | 77,500 | 79,500 |
Mi Hồng | 78,500 | 79,500 |
EXIMBANK | 77,500 | 79,500 |
TPBANK GOLD | 77,500 | 79,500 |
Cập nhật thời gian thực 24/24 | ||
+ Đặt giá vàng vào website của bạn |
Sabeco ghi nhận lãi kỷ lục trong vòng 7 quý
10:10 AM 27/07
Sabeco ghi nhận lãi kỷ lục trong vòng 7 quý
10:10 AM 27/07
Giá USD chợ đen |
||
---|---|---|
Mua vào | Bán Ra | |
USD tự do | 25,65010 | 25,73010 |
Tỷ giá |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD | 25,2041 | 25,4541 |
AUD | 16,71114 | 17,42115 |
CAD | 18,18225 | 18,95526 |
JPY | 1530 | 1620 |
EUR | 26,83432 | 28,30634 |
CHF | 27,60762 | 28,78064 |
GBP | 31,74427 | 33,09329 |
CNY | 3,4272 | 3,5742 |
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
---|---|---|
Xăng RON 95-V | 23.410 | 23.870 |
Xăng RON 95-III | 22.880 | 23.330 |
Xăng E5 RON 92-II | 21.900 | 22.330 |
DO 0,001S-V | 20.390 | 20.790 |
DO 0,05S-II | 20.190 | 20.590 |
Dầu hỏa 2-K | 20.320 | 20.720 |
Đơn vị: đồng / lít |
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 80.82 | +0.19% |
Natural Gas | 2.04 | -3.72% |
Gasoline | 2.47 | +0.65% |
Heating Oil | 2.47 | +0.76% |
Vàng Thế Giới | 2351.90 | -2.61% |
Giá Bạc | 27.81 | -4.71% |
Giá Đồng | 4.11 | +0.33% |
© 2024 - giavangsjc.org