Giá vàng SJC

ĐVT: 1,000/Lượng Mua vào Bán ra
Vàng miếng SJC 77,500 79,500
SJC NHNN 79,500
Giá vàng 9999 - Giá vàng nữ trang SJC
Nhẫn 9999 1c->5c 75,500200 77,000200
Vàng nữ trang 9999 75,400200 76,500200
Vàng nữ trang 24K 73,743198 75,743198
Vàng nữ trang 18K 55,031150 57,531150
Vàng nữ trang 14K 42,254117 44,754117
Vàng nữ trang 10K 29,55484 32,05484

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
SJC HCM 1-10L 77,500 79,500
SJC Hà Nội 77,500 79,500
DOJI HCM 77,500 79,500
DOJI HN 77,500 79,500
PNJ HCM 77,500 79,500
PNJ Hà Nội 77,500 79,500
Phú Qúy SJC 77,500 79,500
Bảo Tín Minh Châu 77,500 79,500
Mi Hồng 78,500 79,500
EXIMBANK 77,500 79,500
TPBANK GOLD 77,500 79,500
Cập nhật thời gian thực 24/24
+ Đặt giá vàng vào website của bạn

Giá vàng thế giới

Giá vàng online

Giá USD chợ đen

Mua vào Bán Ra
USD tự do 25,65010 25,73010

Tỷ giá

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra
  USD 25,2041 25,4541
  AUD 16,71114 17,42115
  CAD 18,18225 18,95526
  JPY 1530 1620
  EUR 26,83432 28,30634
  CHF 27,60762 28,78064
  GBP 31,74427 33,09329
  CNY 3,4272 3,5742
-->

Giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex

Sản phẩmVùng 1Vùng 2
Xăng RON 95-V23.41023.870
Xăng RON 95-III22.88023.330
Xăng E5 RON 92-II21.90022.330
DO 0,001S-V20.39020.790
DO 0,05S-II20.19020.590
Dầu hỏa 2-K20.32020.720
Đơn vị: đồng / lít
Giá Nguyên Liệu
Crude Oil 80.82 +0.19%
Natural Gas 2.04 -3.72%
Gasoline 2.47 +0.65%
Heating Oil 2.47 +0.76%
Vàng Thế Giới 2351.90 -2.61%
Giá Bạc 27.81 -4.71%
Giá Đồng 4.11 +0.33%


© 2024 - giavangsjc.org