|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
Giá Vàng SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
77,500
|
79,500
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
75,500200
|
77,000200
|
Vàng nữ trang 9999
|
75,400200
|
76,500200
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,743198
|
75,743198
|
Vàng nữ trang 18K
|
55,031150
|
57,531150
|
Vàng nữ trang 14K
|
42,254117
|
44,754117
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,55484
|
32,05484
|
Giá Vàng SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
77,500
|
79,500
|
SJC Đà Nẵng
|
77,500
|
79,500
|
SJC Nha Trang
|
77,500
|
79,500
|
SJC Cà Mau
|
77,500
|
79,500
|
SJC Huế
|
77,500
|
79,500
|
SJC Miền Tây
|
77,500
|
79,500
|
SJC Quãng Ngãi
|
77,500
|
79,500
|
SJC Biên Hòa
|
77,500
|
79,500
|
SJC Bạc Liêu
|
77,500
|
79,500
|
SJC Hạ Long
|
77,500
|
79,500
|
Giá Vàng Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
77,500
|
79,500
|
Đặt giá vàng vào website |