Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
Tỷ giá HSBC |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,326 | 25,326 | 25,450 | |
AUD | 16,510 | 16,663 | 17,203 | |
CAD | 18,169 | 18,375 | 18,894 | |
JPY | 158 | 160 | 165 | |
EUR | 27,019 | 27,131 | 28,010 | |
CHF | 27,604 | 27,604 | 28,385 | |
GBP | 31,333 | 31,688 | 32,585 | |
SGD | 18,374 | 18,582 | 19,108 | |
THB | 677 | 677 | 724 | |
HKD | 3,173 | 3,209 | 3,300 | |
NZD | 15,297 | 15,297 | 15,730 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Sau tin thanh tra toàn thị trường, giá vàng ra sao? 08:00 AM 18/05
Hydro được sản xuất và phân loại thế nào? 08:00 AM 18/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.79 | +0.38% |
Natural Gas | 2.49 | +3.17% |
Gasoline | 2.54 | +1.62% |
Heating Oil | 2.44 | +0.84% |
Vàng Thế Giới | 2380.00 | -0.37% |
Giá Bạc | 29.67 | +0.51% |
Giá Đồng | 4.89 | -1.26% |
© 2024 - giavangsjc.org