Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
Tỷ giá VIB |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,14020 | 25,20020 | 25,450 | |
AUD | 16,561103 | 16,691103 | 17,31028 | |
CAD | 18,26389 | 18,39389 | 19,05156 | |
JPY | 164 | 166 | 171 | |
EUR | 27,127146 | 27,227146 | 28,06569 | |
CHF | - | 27,548165 | - | |
GBP | 31,491129 | 31,751129 | 32,763123 | |
SGD | 17,998 | 18,128 | 18,799 | |
DKK | - | 3,61115 | - | |
HKD | - | 3,17813 | - | |
NOK | - | 2,251 | - |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Bảng giá vàng sáng 18/4: SJC tăng lên 90,4 triệu đồng sau phiên vượt 2400 USD của giá vàng thế giới 11:05 AM 18/05
Sau tin thanh tra toàn thị trường, giá vàng ra sao? 08:00 AM 18/05
Hydro được sản xuất và phân loại thế nào? 08:00 AM 18/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.79 | +0.38% |
Natural Gas | 2.49 | +3.17% |
Gasoline | 2.54 | +1.62% |
Heating Oil | 2.44 | +0.84% |
Vàng Thế Giới | 2380.00 | -0.37% |
Giá Bạc | 29.67 | +0.51% |
Giá Đồng | 4.89 | -1.26% |
© 2024 - giavangsjc.org