Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
Tỷ giá Techcombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,226 | 25,249 | 25,452 | |
AUD | 16,456 | 16,724 | 17,342 | |
CAD | 18,149 | 18,425 | 19,039 | |
JPY | 157 | 161 | 168 | |
EUR | 27,041 | 27,352 | 28,269 | |
CHF | 27,501 | 27,864 | 28,492 | |
GBP | 31,449 | 31,828 | 32,753 | |
CNY | - | 3,320 | 3,710 | |
SGD | 18,376 | 18,652 | 19,168 | |
THB | 619 | 682 | 734 | |
MYR | - | 5,330 | 5,680 | |
HKD | - | 3,131 | 3,333 | |
KRW | - | - | 21 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Bảng giá vàng sáng 18/4: SJC tăng lên 90,4 triệu đồng sau phiên vượt 2400 USD của giá vàng thế giới 11:05 AM 18/05
Sau tin thanh tra toàn thị trường, giá vàng ra sao? 08:00 AM 18/05
Hydro được sản xuất và phân loại thế nào? 08:00 AM 18/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.79 | +0.38% |
Natural Gas | 2.49 | +3.17% |
Gasoline | 2.54 | +1.62% |
Heating Oil | 2.44 | +0.84% |
Vàng Thế Giới | 2380.00 | -0.37% |
Giá Bạc | 29.67 | +0.51% |
Giá Đồng | 4.89 | -1.26% |
© 2024 - giavangsjc.org