Giá NZD - Đô New Zealand |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
ACB | - | 14,512 | - | |
Agribank | - | 15,252 | 15,762 | |
BIDV | 15,01024 | 15,10323 | 15,54331 | |
DongABank | - | 14,810 | - | |
Eximbank | 14,99330 | 15,06830 | 15,56637 | |
HSBC | 15,036119 | 15,036119 | 15,525123 | |
Sacombank | - | 15,12156 | - | |
SCB | - | 13,770 | 14,840 | |
TPBank | 15,329 | 15,359 | 15,852 | |
Vietinbank | 15,347 | 15,357 | 15,937 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,26010 | 25,36010 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Thị trường vàng chiều 29/7: “Lặng sóng” chờ tin Fed 05:12 PM 29/07
3 nhà bán khống ‘The Big Short’ khuyến nghị mua vàng 04:41 PM 29/07
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 71.67 | -0.14% |
Natural Gas | 2.37 | -5.53% |
Gasoline | 2.04 | - |
Heating Oil | 2.17 | -0.60% |
Vàng Thế Giới | 2674.00 | +0.47% |
Giá Bạc | 31.76 | +0.73% |
Giá Đồng | 4.33 | +0.72% |
© 2024 - giavangsjc.org