Giá NZD - Đô New Zealand |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
ACB | - | 14,512 | - | |
Agribank | - | 15,302 | 15,809 | |
BIDV | 15,25955 | 15,35156 | 15,71065 | |
DongABank | - | 14,810 | - | |
Eximbank | 15,28312 | 15,35912 | 15,85013 | |
HSBC | 15,32730 | 15,32730 | 15,77438 | |
Sacombank | - | 15,36736 | - | |
SCB | - | 13,770 | 14,840 | |
TPBank | 14,448 | 14,390 | 14,920 | |
Vietinbank | 15,347 | 15,357 | 15,937 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,65010 | 25,73010 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Giá vàng nhẫn giảm liên tục, một tuần sụt 2,7 triệu đồng
08:00 AM 27/07
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 80.82 | +0.19% |
Natural Gas | 2.04 | -3.72% |
Gasoline | 2.47 | +0.65% |
Heating Oil | 2.47 | +0.76% |
Vàng Thế Giới | 2351.90 | -2.61% |
Giá Bạc | 27.81 | -4.71% |
Giá Đồng | 4.11 | +0.33% |
© 2024 - giavangsjc.org