Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,26010 | 25,36010 |
Tỷ giá Eximbank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,01030 | 25,04030 | 25,42040 | |
AUD | 16,60682 | 16,65682 | 17,22291 | |
CAD | 17,97711 | 18,03111 | 18,6064 | |
JPY | 165 | 1651 | 171 | |
EUR | 26,84818 | 26,92918 | 27,7957 | |
CHF | 28,68568 | 28,74268 | 29,60480 | |
GBP | 32,297125 | 32,362126 | 33,396142 | |
CNY | - | 3,4702 | 3,6243 | |
SGD | 18,87423 | 18,93123 | 19,53331 | |
THB | 7293 | 7473 | 7863 | |
HKD | 2,500 | 3,1993 | 3,3084 | |
NZD | 14,99330 | 15,06830 | 15,56637 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,26010 | 25,36010 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Thị trường vàng chiều 29/7: “Lặng sóng” chờ tin Fed 05:12 PM 29/07
3 nhà bán khống ‘The Big Short’ khuyến nghị mua vàng 04:41 PM 29/07
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 71.67 | -0.14% |
Natural Gas | 2.37 | -5.53% |
Gasoline | 2.04 | - |
Heating Oil | 2.17 | -0.60% |
Vàng Thế Giới | 2674.00 | +0.47% |
Giá Bạc | 31.76 | +0.73% |
Giá Đồng | 4.33 | +0.72% |
© 2024 - giavangsjc.org