Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,26010 | 25,36010 |
Tỷ giá HSBC |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,082209 | 25,082209 | 25,308211 | |
AUD | 16,476156 | 16,595158 | 17,202163 | |
CAD | 17,81399 | 17,978100 | 18,562103 | |
JPY | 163 | 1651 | 1711 | |
EUR | 26,747153 | 26,802153 | 27,783158 | |
CHF | 28,633234 | 28,633234 | 29,564243 | |
GBP | 31,981341 | 32,277344 | 33,326356 | |
SGD | 18,706130 | 18,879131 | 19,492135 | |
THB | 73510 | 73510 | 78910 | |
HKD | 3,16026 | 3,19027 | 3,29428 | |
NZD | 15,036119 | 15,036119 | 15,525123 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,26010 | 25,36010 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Thị trường vàng chiều 29/7: “Lặng sóng” chờ tin Fed 05:12 PM 29/07
3 nhà bán khống ‘The Big Short’ khuyến nghị mua vàng 04:41 PM 29/07
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 71.67 | -0.14% |
Natural Gas | 2.37 | -5.53% |
Gasoline | 2.04 | - |
Heating Oil | 2.17 | -0.60% |
Vàng Thế Giới | 2674.00 | +0.47% |
Giá Bạc | 31.76 | +0.73% |
Giá Đồng | 4.33 | +0.72% |
© 2024 - giavangsjc.org