Giá THB - BẠT THÁI LAN |
||||
---|---|---|---|---|
Ngân Hàng | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
ACB | - | 675 | - | |
Agribank | 679 | 682 | 710 | |
BIDV | 670 | 677 | 720 | |
DongABank | 610 | 670 | 700 | |
Eximbank | 6721 | 6891 | 7221 | |
HSBC | 677 | 677 | 724 | |
Sacombank | - | 662 | - | |
SHBBank | 587 | 609 | 654 | |
Techcombank | 6212 | 6842 | 7373 | |
TPBank | 606 | 627 | 651 | |
Vietcombank | 621 | 690 | 717 | |
Vietinbank | 6524 | 6920 | 7204 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Bảng giá vàng sáng 18/4: SJC tăng lên 90,4 triệu đồng sau phiên vượt 2400 USD của giá vàng thế giới 11:05 AM 18/05
Sau tin thanh tra toàn thị trường, giá vàng ra sao? 08:00 AM 18/05
Hydro được sản xuất và phân loại thế nào? 08:00 AM 18/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.79 | +0.38% |
Natural Gas | 2.49 | +3.17% |
Gasoline | 2.54 | +1.62% |
Heating Oil | 2.44 | +0.84% |
Vàng Thế Giới | 2380.00 | -0.37% |
Giá Bạc | 29.67 | +0.51% |
Giá Đồng | 4.89 | -1.26% |
© 2024 - giavangsjc.org