Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,26010 | 25,36010 |
Tỷ giá VIB |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 24,96010 | 25,02010 | 25,40010 | |
AUD | 16,57847 | 16,70847 | 17,26449 | |
CAD | 17,94330 | 18,07330 | 18,62231 | |
JPY | 164 | 166 | 171 | |
EUR | 26,83956 | 26,93956 | 27,80858 | |
CHF | - | 28,62426 | - | |
GBP | 32,14077 | 32,40077 | 33,29479 | |
SGD | 17,998 | 18,128 | 18,799 | |
DKK | - | 3,57710 | - | |
HKD | - | 3,170 | - | |
NOK | - | 2,251 | - |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,26010 | 25,36010 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Thị trường vàng chiều 29/7: “Lặng sóng” chờ tin Fed 05:12 PM 29/07
3 nhà bán khống ‘The Big Short’ khuyến nghị mua vàng 04:41 PM 29/07
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 71.67 | -0.14% |
Natural Gas | 2.37 | -5.53% |
Gasoline | 2.04 | - |
Heating Oil | 2.17 | -0.60% |
Vàng Thế Giới | 2674.00 | +0.47% |
Giá Bạc | 31.76 | +0.73% |
Giá Đồng | 4.33 | +0.72% |
© 2024 - giavangsjc.org