Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,65010 | 25,73010 |
Tỷ giá HSBC |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,30610 | 25,30610 | 25,4521 | |
AUD | 16,6828 | 16,8304 | 17,39012 | |
CAD | 18,1539 | 18,35012 | 18,8865 | |
JPY | 1531 | 155 | 160 | |
EUR | 26,93514 | 27,03521 | 27,9359 | |
CHF | 27,85566 | 27,85566 | 28,66880 | |
GBP | 31,6915 | 32,03713 | 32,9712 | |
SGD | 18,3358 | 18,5354 | 19,07612 | |
THB | 6731 | 6731 | 721 | |
HKD | 3,1681 | 3,2032 | 3,2971 | |
NZD | 15,32730 | 15,32730 | 15,77438 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,65010 | 25,73010 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Sabeco ghi nhận lãi kỷ lục trong vòng 7 quý
10:10 AM 27/07
Giá vàng nhẫn giảm liên tục, một tuần sụt 2,7 triệu đồng
08:00 AM 27/07
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 80.82 | +0.19% |
Natural Gas | 2.04 | -3.72% |
Gasoline | 2.47 | +0.65% |
Heating Oil | 2.47 | +0.76% |
Vàng Thế Giới | 2351.90 | -2.61% |
Giá Bạc | 27.81 | -4.71% |
Giá Đồng | 4.11 | +0.33% |
© 2024 - giavangsjc.org