Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
Tỷ giá Techcombank |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,2271 | 25,2501 | 25,4502 | |
AUD | 16,50751 | 16,77652 | 17,39250 | |
CAD | 18,16718 | 18,44318 | 19,05415 | |
JPY | 1561 | 161 | 1671 | |
EUR | 27,0476 | 27,3597 | 28,28011 | |
CHF | 27,369132 | 27,732132 | 28,357135 | |
GBP | 31,53384 | 31,91385 | 32,83582 | |
CNY | - | 3,320 | 3,710 | |
SGD | 18,3804 | 18,6564 | 19,1702 | |
THB | 6212 | 6842 | 7373 | |
MYR | - | 5,330 | 5,680 | |
HKD | - | 3,131 | 3,333 | |
KRW | - | - | 21 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Chuỗi lẩu Haidilao thu gần 2 triệu USD mỗi ngày, IPO ở Mỹ 01:20 PM 18/05
Bảng giá vàng sáng 18/4: SJC tăng lên 90,4 triệu đồng sau phiên vượt 2400 USD của giá vàng thế giới 11:05 AM 18/05
Sau tin thanh tra toàn thị trường, giá vàng ra sao? 08:00 AM 18/05
Hydro được sản xuất và phân loại thế nào? 08:00 AM 18/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.79 | +0.38% |
Natural Gas | 2.49 | +3.17% |
Gasoline | 2.54 | +1.62% |
Heating Oil | 2.44 | +0.84% |
Vàng Thế Giới | 2380.00 | -0.37% |
Giá Bạc | 29.67 | +0.51% |
Giá Đồng | 4.89 | -1.26% |
© 2024 - giavangsjc.org