Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
Tỷ giá BIDV |
||||
---|---|---|---|---|
Mã NT | Mua vào | Chuyển Khoản | Bán Ra | |
USD | 25,255 | 25,255 | 25,450 | |
AUD | 16,563 | 16,663 | 17,104 | |
CAD | 18,253 | 18,363 | 18,854 | |
JPY | 159 | 160 | 166 | |
EUR | 27,081 | 27,154 | 28,208 | |
CHF | 27,413 | 27,578 | 28,326 | |
GBP | 31,466 | 31,656 | 32,634 | |
CNY | - | 3,481 | 3,558 | |
SGD | 18,459 | 18,571 | 19,031 | |
THB | 670 | 677 | 720 | |
TWD | 713 | - | 858 | |
MYR | 5,076 | - | 5,690 | |
DKK | - | 3,639 | 3,741 | |
HKD | 3,190 | 3,212 | 3,289 | |
KRW | 16.4 | 18.12 | 19.19 | |
NOK | - | 2,331 | 2,398 | |
RUB | - | 252 | 322 | |
NZD | 15,254 | 15,346 | 15,700 | |
SEK | - | 2,328 | 2,394 |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD tự do | 25,640110 | 25,73090 |
1 Đô la Mỹ = 24,2451 |
---|
Bảng giá vàng sáng 18/4: SJC tăng lên 90,4 triệu đồng sau phiên vượt 2400 USD của giá vàng thế giới 11:05 AM 18/05
Sau tin thanh tra toàn thị trường, giá vàng ra sao? 08:00 AM 18/05
Hydro được sản xuất và phân loại thế nào? 08:00 AM 18/05
Giá Nguyên Liệu | ||
---|---|---|
Crude Oil | 78.79 | +0.38% |
Natural Gas | 2.49 | +3.17% |
Gasoline | 2.54 | +1.62% |
Heating Oil | 2.44 | +0.84% |
Vàng Thế Giới | 2380.00 | -0.37% |
Giá Bạc | 29.67 | +0.51% |
Giá Đồng | 4.89 | -1.26% |
© 2024 - giavangsjc.org